Có 2 kết quả:
信用證券 xìn yòng zhèng quàn ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ • 信用证券 xìn yòng zhèng quàn ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) instrument of credit
(2) letter of credit
(3) see also 信用證|信用证[xin4 yong4 zheng4]
(4) CL:張|张[zhang1]
(2) letter of credit
(3) see also 信用證|信用证[xin4 yong4 zheng4]
(4) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) instrument of credit
(2) letter of credit
(3) see also 信用證|信用证[xin4 yong4 zheng4]
(4) CL:張|张[zhang1]
(2) letter of credit
(3) see also 信用證|信用证[xin4 yong4 zheng4]
(4) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0